Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1930 Bảng 4Huấn luyện viên trưởng: Robert Millar
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
3TV | Andy Auld | (1900-01-26)26 tháng 1, 1900 (30 tuổi) | 1 | Providence Gold Bugs | |
4TĐ | Mike Bookie | (1904-09-12)12 tháng 9, 1904 (25 tuổi) | 0 | Cleveland Slavia | |
4TĐ | Jim Brown | (1908-12-31)31 tháng 12, 1908 (21 tuổi) | 3 | New York Giants | |
1TM | Jimmy Douglas | (1898-01-12)12 tháng 1, 1898 (32 tuổi) | 5 | New York Nationals | |
4TĐ | Tom Florie (c) | (1897-09-06)6 tháng 9, 1897 (32 tuổi) | 2 | New Bedford Whalers | |
3TV | Jimmy Gallagher | (1901-06-07)7 tháng 6, 1901 (29 tuổi) | 2 | New York Nationals | |
4TĐ | James Gentle | (1904-07-21)21 tháng 7, 1904 (25 tuổi) | 0 | Philadelphia Field Club | |
4TĐ | Billy Gonsalves | (1908-08-10)10 tháng 8, 1908 (21 tuổi) | 0 | Fall River Marksmen | |
4TĐ | Bart McGhee | (1899-04-30)30 tháng 4, 1899 (31 tuổi) | 0 | New York Nationals | |
2HV | George Moorhouse | (1901-05-04)4 tháng 5, 1901 (29 tuổi) | 1 | New York Giants | |
4TĐ | Arnie Oliver | (1907-05-22)22 tháng 5, 1907 (23 tuổi) | 0 | New Bedford Whalers | |
4TĐ | Bert Patenaude | (1909-11-04)4 tháng 11, 1909 (20 tuổi) | 0 | Fall River Marksmen | |
3TV | Philip Slone | (1907-01-20)20 tháng 1, 1907 (23 tuổi) | 0 | New York Giants | |
4TĐ | Raphael Tracey | (1904-02-06)6 tháng 2, 1904 (26 tuổi) | 0 | Ben Millers | |
2HV | Frank Vaughn | (1902-02-18)18 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 0 | Ben Millers | |
2HV | Alexander Wood | (1907-06-12)12 tháng 6, 1907 (23 tuổi) | 0 | Detroit Holley Carburetor |
Huấn luyện viên trưởng: José Durand Laguna
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
3TV | Francisco Aguirre | 1908 | Olimpia | ||
1TM | Pedro Benítez | (1901-01-12)12 tháng 1, 1901 (29 tuổi) | Libertad | ||
3TV | Santiago Benítez | 1906 | Olimpia | ||
4TĐ | Delfín Benítez Cáceres | (1910-09-24)24 tháng 9, 1910 (19 tuổi) | Libertad | ||
4TĐ | Saguier Carreras | Sportivo Luqueño | |||
2HV | Eustacio Chamorro | Presidente Hayes | |||
1TM | Modesto Denis | 1901 | Nacional | ||
3TV | Eusebio Díaz | 1901 | Guaraní | ||
4TĐ | Diógenes Domínguez | 1902 | Sportivo Luqueño | ||
3TV | Romildo Etcheverry | 1907 | Olimpia | ||
3TV | Diego Florentín | River Plate | |||
2HV | Salvador Flores | 1906 | Cerro Porteño | ||
3TV | Tranquilino Garcete | 1907 | Libertad | ||
4TĐ | Aurelio González | (1905-09-25)25 tháng 9, 1905 (24 tuổi) | Olimpia | ||
2HV | José Miracca | (1903-09-23)23 tháng 9, 1903 (26 tuổi) | Nacional | ||
4TĐ | Lino Nessi | 1904 | Libertad | ||
2HV | Quiterio Olmedo | (1907-12-21)21 tháng 12, 1907 (22 tuổi) | Nacional | ||
4TĐ | Amadeo Ortega | River Plate | |||
4TĐ | Bernabé Rivera | Sportivo Luqueño | |||
4TĐ | Gerardo Romero | 1906 | Libertad | ||
4TĐ | Luis Vargas Peña (c) | 1905 | Olimpia | ||
4TĐ | Jacinto Villalba | Cerro Porteño |
Huấn luyện viên trưởng: Hector Goetinck
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
4TĐ | Ferdinand Adams | (1903-05-03)3 tháng 5, 1903 (27 tuổi) | 21 | SC Anderlechtois | |
1TM | Arnold Badjou | (1909-06-26)26 tháng 6, 1909 (21 tuổi) | 3 | Daring Club de Bruxelles Societe Royale | |
3TV | Pierre Braine (c) | (1900-10-26)26 tháng 10, 1900 (29 tuổi) | 42 | Royal Beerschot AC | |
3TV | Alexis Chantraine | (1901-03-16)16 tháng 3, 1901 (29 tuổi) | 0 | Royal FC Liegeois | |
1TM | Jean De Bie | (1892-05-09)9 tháng 5, 1892 (38 tuổi) | 37 | Royal Racing Club de Bruxelles | |
3TV | Jean De Clercq | (1905-05-17)17 tháng 5, 1905 (25 tuổi) | 5 | Royal Antwerp FC | |
2HV | Henri De Deken | (1907-08-03)3 tháng 8, 1907 (22 tuổi) | 0 | Royal Antwerp FC | |
3TV | Gérard Delbeke | (1903-09-01)1 tháng 9, 1903 (26 tuổi) | 0 | Royal FC Brugeois | |
4TĐ | Jan Diddens | (1908-09-14)14 tháng 9, 1908 (21 tuổi) | 21 | RC de Malines Societe Royale | |
3TV | August Hellemans | (1907-09-14)14 tháng 9, 1907 (22 tuổi) | 4 | Royal FC Malinois | |
2HV | Nic Hoydonckx | (1900-12-29)29 tháng 12, 1900 (29 tuổi) | 19 | FC Excelsior Hasselt | |
4TĐ | Jacques Moeschal | (1900-09-06)6 tháng 9, 1900 (29 tuổi) | 15 | Royal Racing Club de Bruxelles | |
2HV | Theodore Nouwens | (1908-02-17)17 tháng 2, 1908 (22 tuổi) | 10 | RC de Malines Societe Royale | |
4TĐ | André Saeys | (1911-02-20)20 tháng 2, 1911 (19 tuổi) | 0 | Royal CS Brugeois | |
4TĐ | Louis Versyp | (1908-12-05)5 tháng 12, 1908 (21 tuổi) | 7 | Royal FC Brugeois | |
4TĐ | Bernard Voorhoof | (1910-05-10)10 tháng 5, 1910 (20 tuổi) | 6 | Liersche Sportkring |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1930 Bảng 4Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1930